No Image

Unit 20 Lesson 3 (trang 68-69)

12 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: de’licious: Seafood is de’licious. e’normous: The hotel by the sea is e’normous. No’vember: He is […]

No Image

Từ vựng Unit 20

12 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa bay n /bei/ vịnh build v /bɪld/ xây dựng delicious adj /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt hotel […]

No Image

Unit 19 Lesson 3 (trang 62-63)

12 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: crocodile: I want to see ‘crocodiles. ‘elephant: ‘Elephants are enormous. ‘wonderful: The weather’s ‘wonderful. ‘beautiful: […]

No Image

Từ vựng Unit 19

12 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa animal n /ˈæn.ɪ.məl/ loài vật, động vật bear n /beər/ gấu beautiful adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp, dễ thương crocodile […]

No Image

Unit 18 Lesson 3 (trang 56-57)

12 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: re’peat       Can you re’peat that? en’joy       She en’joys the party. in’vite       They […]

No Image

Từ vựng Unit 18

12 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa birthday present n /ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ quà sinh nhật complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành countryside n /ˈkʌn.tri.saɪd/ vùng quê, […]

No Image

Unit 17 Lesson 3 (trang 50-51)

12 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: ‘sandals: I like these ‘sandals. ‘trousers: I don’t like those ‘trousers. ‘jumper: How much is […]

No Image

Từ vựng Unit 17

12 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa blouse  n /blaʊz/ áo cánh dong  n /dong/ đồng (đơn vị tiền Việt) how much /haʊ mʌtʃ/ bao […]

No Image

Từ vựng Unit 16

12 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa after that adv /ˈɑːf.tər ðæt/ sau đó bakery n /ˈbeɪ.kər.i/ tiệm bánh, cửa hàng bánh bookshop n /ˈbʊk.ʃɒp/ […]

No Image

Từ vựng Unit 15

12 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa banh chung  n /banh chung/ bánh chưng celebration n /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ Christmas n /ˈkrɪs.məs/ lễ Nô-en, Giáng sinh clothes  […]

No Image

Từ vựng Unit 14

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa big adj /bɪɡ/ to, lớn, bự dictionary n /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển footballer n /ˈfʊt.bɔː.lər/ cầu thủ old adj […]

No Image

Từ vựng Unit 13

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa beef  n /biːf/ thịt bò bread  n /bred/ bánh mì chicken  n /ˈtʃɪk.ɪn/ thịt gà fish n /fɪʃ/ […]

No Image

Unit 12 Lesson 3 (trang 16-17)

11 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: ie field: My grandpa works in a field. piece: I want a piece of chocolate. ea teacher: My mother is […]

No Image

Từ vựng Unit 12

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa clerk  n /klɑːk/ nhân viên văn phòng doctor n /ˈdɒk.tər/ bác sĩ driver  n /ˈdraɪ.vər/ lái xe, tài […]

No Image

Từ vựng Unit 11

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa afternoon n /ˌɑːf.təˈnuːn/ buổi chiều a.m n /ei.em/ buổi sáng (trước buổi trưa) breakfast n /ˈbrek.fəst/ buổi sáng, […]

No Image

Unit 10 Lesson 3 (trang 68-69)

11 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: ed /d/ played : I played badminton yesterday morning. ed /t/ watched: I watched TV yesterday evening. ed /id/ painted: Mai […]

No Image

Từ vựng Unit 10

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa beach n /biːtʃ/ bãi biển dishes  n /dɪʃiz/ bát đĩa flower n /flaʊər/ hoa home   n /həʊm/ […]

No Image

Từ vựng Unit 9

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa dictation n /dɪkˈteɪ.ʃən/ bài chính tả exercise n /ˈek.sə.saɪz/ bài tập listen v /ˈlɪs.ən/ nghe make v /meɪk/ […]

No Image

Từ vựng Unit 8

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Art  n /ɑːt/ môn Mỹ thuật every day  adv /ˈev.ri.deɪ/ hàng ngày, mỗi ngày IT (Information Technology)  n […]

No Image

Từ vựng Unit 7

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa bike   n /baɪk/ xe đạp chess n /tʃes/ cờ vua collect  v /kəˈlekt/ sưu tầm, thu lượm […]

No Image

Từ vựng Unit 6

11 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa address  n /əˈdres/ địa chỉ class  n /klɑːs/ lớp, lớp học district  n /ˈdɪs.trɪkt/ quận, huyện road n […]

No Image

Từ vựng Unit 5

10 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa badminton n /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông can modal v /kæn/ có thể cook  v /kʊk/ nấu ăn dance v […]

No Image

Từ vựng Unit 4

10 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa April  n /ˈeɪ.prəl/ tháng Tư August  n /ɔ:’gʌst/ tháng Tám date n /deɪt/ ngày December  n /dɪˈsem.bər/ tháng […]

No Image

Từ vựng Unit 3

10 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa English n /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng Anh Friday n /ˈfraɪ.deɪ/ thứ Sáu guitar n /ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi ta have […]

No Image

Unit 2 Lesson 3 (trang 16-17)

10 January, 2023 daykem 0

1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại) Bài nghe: J  Japan I’m from Japan V Vietnamese I’m Vietnamese Hướng dẫn dịch: Tôi đến từ Nhật Bản. […]

No Image

Từ vựng Unit 2

10 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa America n /əˈmer.ɪ.kə/ nước Mỹ American n /əˈmer.ɪ.kən/ người Mỹ  Australia n /ɒsˈtreɪ.li.ə/ nước Úc Australian n /ɒsˈtreɪ.li.ən/ […]

No Image

Từ vựng Unit 1

10 January, 2023 daykem 0

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa afternoon n /ˌɑːf.təˈnuːn/ buổi chiều again n /əˈɡen/ lại, nữa evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi tối later adv /ˈleɪ.tər/ […]