Từ vựng Unit 19

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
animaln/ˈæn.ɪ.məl/loài vật, động vật
bearn/beər/gấu
beautifuladj/ˈbjuː.tɪ.fəl/đẹp, dễ thương
crocodilen/ˈkrɒk.ə.daɪl/con cá sấu
dangerousadj/ˈdeɪn.dʒər.əs/nguy hiểm
elephantn/ˈel.ɪ.fənt/con voi
enormousadj/ɪˈnɔː.məs/to lớn
fastadj/fa:st/nhanh
kangaroon/ˌkæŋ.ɡərˈuː/con chuột túi
monkeyn/ˈmʌŋ.ki/con khỉ
scaryadj/ˈskeə.ri/làm sợ hãi, rùng rợn
tigern/ˈtaɪ.ɡər/ con hổ, con cọp
wantv/wɒnt/muốn
wonderfuladj/ˈwʌn.də.fəl/tuyệt vời
zebran/ˈzeb.rə/ngựa vằn
zoon/zu:/sở thú

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*