Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
beef | n | /biːf/ | thịt bò |
bread | n | /bred/ | bánh mì |
chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | thịt gà |
fish | n | /fɪʃ/ | cá |
leaf | n | /li:f/ | lá cây |
lemonade | n | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
milk | n | /mɪlk/ | sữa |
noodle | n | /ˈnuː.dəl/ | mì ăn liền |
pork | n | /pɔːk/ | thịt heo, thịt lợn |
rice | n | /raɪs/ | gạo, lúa, cơm |
vegetable | n | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
water | n | /ˈwɔː.tər/ | nước |
Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601
Leave a Reply