Từ vựng Unit 13

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
beef n/biːf/thịt bò
bread n/bred/bánh mì
chicken n/ˈtʃɪk.ɪn/thịt gà
fishn/fɪʃ/
leaf n/li:f/lá cây
lemonade n/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
milkn/mɪlk/sữa
noodlen/ˈnuː.dəl/mì ăn liền
porkn/pɔːk/thịt heo, thịt lợn
rice n/raɪs/gạo, lúa, cơm
vegetablen/ˈvedʒ.tə.bəl/rau
water n/ˈwɔː.tər/nước

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*