Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
clerk | n | /klɑːk/ | nhân viên văn phòng |
doctor | n | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
driver | n | /ˈdraɪ.vər/ | lái xe, tài xế |
factory | n | /ˈfæk.tər.i/ | nhà máy |
farmer | n | /ˈfɑː.mər/ | nông dân |
field | n | /fiːld/ | cánh đồng, đồng ruộng |
hospital | n | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
nurse | n | /nɜːs/ | y tá |
student | n | /ˈstjuː.dənt/ | học sinh, sinh viên |
uncle | n | /ˈʌŋ.kəl/ | bác, chú, cậu |
worker | n | /ˈwɜː.kər/ | công nhân |
Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601
Leave a Reply