Từ vựng Unit 12

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
clerk n/klɑːk/nhân viên văn phòng
doctorn/ˈdɒk.tər/bác sĩ
driver n/ˈdraɪ.vər/lái xe, tài xế
factoryn/ˈfæk.tər.i/nhà máy
farmer n/ˈfɑː.mər/nông dân
fieldn/fiːld/cánh đồng, đồng ruộng
hospitaln/ˈhɒs.pɪ.təl/bệnh viện
nurse n/nɜːs/y tá
studentn/ˈstjuː.dənt/học sinh, sinh viên
uncle n/ˈʌŋ.kəl/bác, chú, cậu 
worker n/ˈwɜː.kər/công nhân

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*