Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
afternoon | n | /ˌɑːf.təˈnuːn/ | buổi chiều |
a.m | n | /ei.em/ | buổi sáng (trước buổi trưa) |
breakfast | n | /ˈbrek.fəst/ | buổi sáng, bữa điểm tâm |
cook | n | /kʊk/ | Nấu |
dinner | n | /ˈdɪn.ər/ | buổi ăn tối, bữa cơm tối |
evening | n | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
get up | v | /get ʌp/ | thức dậy |
go | v | /ɡəʊ/ | đi |
go to bed | v | /ɡəʊ tu: bed/ | đi ngủ |
go to school | v | /ɡəʊ tu: sku:l/ | đến trường, đi học |
go home | v | /ɡəʊ həʊm/ | về nhà |
have (breakfast / lunch / dinner) | v | /hæv/ | ăn (sáng/ trưa / tối) |
late | adv | /leɪt/ | muộn, chậm, trễ |
lunch | n | /lʌntʃ/ | bữa ăn trưa |
morning | n | /ˈmɔː.nɪŋ/ | buổi sáng |
o’clock | n | /əˈklɒk/ | (chỉ) giờ |
noon | n | /nu:n/ | buổi trưa |
p.m | n | /pi:.em/ | buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
start | v | /stɑːt/ | bắt đầu |
Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601
Leave a Reply