Từ vựng Unit 11

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
afternoonn/ˌɑːf.təˈnuːn/buổi chiều
a.mn/ei.em/buổi sáng (trước buổi trưa)
breakfastn/ˈbrek.fəst/buổi sáng, bữa điểm tâm
cookn/kʊk/Nấu
dinnern/ˈdɪn.ər/buổi ăn tối, bữa cơm tối 
evening n/ˈiːv.nɪŋ/buổi tối
get up v/get ʌp/thức dậy
gov/ɡəʊ/đi
go to bed v/ɡəʊ tu: bed/đi ngủ
go to schoolv/ɡəʊ tu: sku:l/đến trường, đi học
go homev/ɡəʊ həʊm/về nhà
have (breakfast / lunch / dinner)v/hæv/ăn (sáng/ trưa / tối)
late adv/leɪt/muộn, chậm, trễ
lunch n/lʌntʃ/bữa ăn trưa
morningn/ˈmɔː.nɪŋ/buổi sáng
o’clock n/əˈklɒk/(chỉ) giờ
noonn/nu:n/buổi trưa
p.mn/pi:.em/buổi chiều tối (sau buổi trưa)
start v/stɑːt/bắt đầu

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*