Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4

5/5 - (1 vote)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
afternoonn/ˌɑːf.təˈnuːn/buổi chiều
againn/əˈɡen/lại, nữa
eveningn/ˈiːv.nɪŋ/buổi tối
lateradv/ˈleɪ.tər/sau
meetv/miːt/gặp
morningn/ˈmɔː.nɪŋ/buổi sáng
nightn/naɪt/đêm
seev/si:/gặp, nhìn thấy
tomorrown/təˈmɒr.əʊ/ngày mai

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
American/əˈmer.ɪ.kə/nước Mỹ
Americann/əˈmer.ɪ.kən/người Mỹ 
Australian/ɒsˈtreɪ.li.ə/nước Úc
Australiann/ɒsˈtreɪ.li.ən/người Úc
Englandn/ˈɪŋ.ɡlənd/nước Anh
Englishn/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/người Anh
countryn/ˈkʌn.tri/quốc gia, đất nước
fromprep/frɒm/từ
Japann/dʒəˈpæn/nước Nhật
Japanesen/ˌdʒæp.ənˈiːz/người Nhật
Malaysian/məˈleɪ.zi.ə/nước Ma-lai-xi-a
Malaysiann/məˈleɪ.zi.ən/người Ma-lai-xi-a
nationalityn/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/quốc tịch
Viet Namn/ˌvjetˈnæm/nước Việt Nam
Vietnamesen/ˌvjet.nəˈmiːz/người Việt Nam

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Englishn/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/môn tiếng Anh
Fridayn/ˈfraɪ.deɪ/thứ Sáu
guitarn/ɡɪˈtɑːr/đàn ghi ta
have (English)v/hæv/học (môn tiếng Anh)
Monday n/ˈmʌn.deɪ/thứ Hai
Saturday n/ˈsæt.ə.deɪ/thứ Bảy
Sunday n/ˈsʌn.deɪ/Chủ nhật
todayn/təˈdeɪ/hôm nay
Tuesday n/ˈtʃuːz.deɪ/thứ Ba
Wednesday n/ˈwenz.deɪ/thứ Tư
weekendn/ˌwiːkˈend/cuối tuần

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
April n/ˈeɪ.prəl/tháng Tư
August n/ɔ:’gʌst/tháng Tám
daten/deɪt/ngày
December n/dɪˈsem.bər/tháng Mười hai
January n/’dʒænjuəri/tháng Một
July n/dʒuˈlaɪ/tháng Bảy
Junen/dʒuːn/tháng Sáu
Marchn/mɑːtʃ/tháng Ba
Mayn/mei/tháng Năm
November n/nəʊ’vembə(r)/tháng Mười một
Octobern/ɒk’təʊbə(r)/tháng Mười

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
canmodal v/kæn/có thể
cook v/kʊk/nấu ăn
dancev/dɑːns/nhảy, múa, khiêu vũ
pianon/piˈæn.əʊ/đàn dương cầm, đàn piano
skatev/skeɪt/trượt băng, pa tanh
skip v/skɪp/nhảy (dây)
swim v/swɪm/bơi
swing v/swɪŋ/đu, đánh đu
table tennis  n/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bàn
volleyballn/ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyền

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
address n/əˈdres/địa chỉ
class n/klɑːs/lớp, lớp học
district n/ˈdɪs.trɪkt/quận, huyện
roadn/rəʊd/con đường
school n/skuːl/trường, ngôi trường
stream n/striːm/dòng suối
streetn/striːt/phố, đường phố
study v/ˈstʌd.i/học
villagen/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng, làng, xóm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
bike  n/baɪk/xe đạp
chessn/tʃes/cờ vua
collect v/kəˈlekt/sưu tầm, thu lượm
comic book n/ˈkɒm.ɪk bʊk/truyện tranh
cool adj/ku:l/vui vẻ
drumn/drʌm/cái trống
Februaryn/ˈfeb.ru.ər.i/tháng Hai
flyv/flaɪ/bay
hobbyn/ˈhɒb.i/sở thích
kite n/kaɪt/con diều
modeln/ˈmɒd.əl/mô hình
penfriendn/ˈpen.frend/bạn (qua thư từ)
plant v/plɑːnt/trồng
read v/ri:d/đọc
ridev/raɪd/lái (xe đạp, xe máy)
sailv/seɪl/đi tàu thủy/ thuyền buồm
stampn/stæmp/con tem
takev/teɪk/cầm, nắm, giữ
tree n/tri:/cây cối, cây
TV n/ˌtiːˈviː/ti vi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Art n/ɑːt/môn Mỹ thuật
every day adv/ˈev.ri.deɪ/hàng ngày, mỗi ngày
IT (Information Technology) n/aɪ ti:/Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
Maths n/mæθs/môn Toán 
Musicn/ˈmjuː.zɪk/môn Âm nhạc
once adv/wʌns/một lần
PE (Physical Education)n/ˌpiːˈiː/môn Giáo dục thể chất
Sciencen/ˈsaɪ.əns/môn Khoa học
subject  n/ˈsʌb.dʒekt/môn học
timen/taɪm/lần
twiceadv/twaɪs/hai lần
Vietnamese n/ˌvjet.nəˈmiːz/môn Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
dictationn/dɪkˈteɪ.ʃən/bài chính tả
exercisen/ˈek.sə.saɪz/bài tập
listenv/ˈlɪs.ən/nghe
makev/meɪk/làm
maskn/mɑːsk/cái mặt nạ
paintv/peɪnt/tô màu
papern/ˈpeɪ.pər/giấy
planen/pleɪn/máy bay
puppetn/ˈpʌp.ɪt/con rối
textn/tekst/bài đọc
videon/ˈvɪd.i.əʊ/băng/phim video
watchv/wɒtʃ/xem, theo dõi
writev/raɪt/viết

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
beachn/biːtʃ/bãi biển
dishes n/dɪʃiz/bát đĩa
flowern/flaʊər/hoa
home  n/həʊm/nhà, chỗ ở
homework n/ˈhəʊm.wɜːk/bài tập về nhà
library n/ˈlaɪ.brər.i/thư viện
radion/ˈreɪ.di.əʊ/đài radio
wash v/wɒʃ/rửa, giặt
water  v/ˈwɔː.tər/tưới
yesterdayadv/ˈjes.tə.deɪ/hôm qua
zoon/zu:/bách thú, sở thú

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
afternoonn/ˌɑːf.təˈnuːn/buổi chiều
a.mn/ei.em/buổi sáng (trước buổi trưa)
breakfastn/ˈbrek.fəst/buổi sáng, bữa điểm tâm
cookn/kʊk/Nấu
dinnern/ˈdɪn.ər/buổi ăn tối, bữa cơm tối 
evening n/ˈiːv.nɪŋ/buổi tối
get up v/get ʌp/thức dậy
gov/ɡəʊ/đi
go to bed v/ɡəʊ tu: bed/đi ngủ
go to schoolv/ɡəʊ tu: sku:l/đến trường, đi học
go homev/ɡəʊ həʊm/về nhà
have (breakfast / lunch / dinner)v/hæv/ăn (sáng/ trưa / tối)
late adv/leɪt/muộn, chậm, trễ
lunch n/lʌntʃ/bữa ăn trưa
morningn/ˈmɔː.nɪŋ/buổi sáng
o’clock n/əˈklɒk/(chỉ) giờ
noonn/nu:n/buổi trưa
p.mn/pi:.em/buổi chiều tối (sau buổi trưa)
start v/stɑːt/bắt đầu

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
clerk n/klɑːk/nhân viên văn phòng
doctorn/ˈdɒk.tər/bác sĩ
driver n/ˈdraɪ.vər/lái xe, tài xế
factoryn/ˈfæk.tər.i/nhà máy
farmer n/ˈfɑː.mər/nông dân
fieldn/fiːld/cánh đồng, đồng ruộng
hospitaln/ˈhɒs.pɪ.təl/bệnh viện
nurse n/nɜːs/y tá
studentn/ˈstjuː.dənt/học sinh, sinh viên
uncle n/ˈʌŋ.kəl/bác, chú, cậu 
worker n/ˈwɜː.kər/công nhân

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
beef n/biːf/thịt bò
bread n/bred/bánh mì
chicken n/ˈtʃɪk.ɪn/thịt gà
fishn/fɪʃ/
leaf n/li:f/lá cây
lemonade n/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
milkn/mɪlk/sữa
noodlen/ˈnuː.dəl/mì ăn liền
porkn/pɔːk/thịt heo, thịt lợn
rice n/raɪs/gạo, lúa, cơm
vegetablen/ˈvedʒ.tə.bəl/rau
water n/ˈwɔː.tər/nước

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
bigadj/bɪɡ/to, lớn, bự
dictionaryn/ˈdɪk.ʃən.ər.i/từ điển
footballern/ˈfʊt.bɔː.lər/cầu thủ
oldadj/əʊld/già
shortadj/ʃɔːt/ngắn, thấp, lùn
slimadj/slɪm/mảnh khảnh, thon thả
smalladj/smɔːl/nhỏ, bé
strongadj/strɒŋ/mạnh mẽ, khỏe mạnh
talladj/tɔːl/cao
thickadj/θɪk/dày, mập
thinadj/θɪn/mỏng, mảnh, ốm
youngadj/jʌŋ/trẻ trung

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
banh chung n/banh chung/bánh chưng
celebrationn/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
Christmasn/ˈkrɪs.məs/lễ Nô-en, Giáng sinh
clothes n/kləʊðz/trang phục, quần áo
decoratev/ˈdek.ə.reɪt/trang trí, trang hoàng
festival n/ˈfes.tɪ.vəl/ngày hội, lễ hội
fireworks displayn/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/trình diễn pháo hoa
grandparent n/ˈɡræn.peə.rənt/ông, bà
holidayn/ˈhɒl.ə.deɪ/ngày nghỉ, ngày lễ
housen/haʊs/ngôi nhà
joinv/dʒɔɪn/tham gia, tham dự
lucky money n/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/tiền mừng tuổi, tiền lì xì
make v/meik/làm 
nice adj/naɪs/tốt, đẹp
relativen/ˈrel.ə.tɪv/họ hàng, bà con
smart adj/sma:t/lịch sự, lịch lãm
Teacher’ Dayn/ˈtiː.tʃərz dei/ngày nhà giáo
Tetn/tet/ngày Tết
visitv/ˈvɪz.ɪt/viếng thăm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
after thatadv/ˈɑːf.tər ðæt/sau đó
bakeryn/ˈbeɪ.kər.i/tiệm bánh, cửa hàng bánh
bookshopn/ˈbʊk.ʃɒp/hiệu sách, cửa hàng sách
busyadj/ˈbɪz.i/bận rộn, bận
buyv/bai/mua
chocolaten/ˈtʃɒk.lət/sô-cô-la
cineman/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
filmn/fɪlm/phim
finallyadv/ˈfaɪ.nəl.i/cuối cùng
firstadv/ˈfɜːst/trước tiên, đầu tiên
hungryadj/ˈhʌŋ.ɡri/đói
medicinen/ˈmed.ɪ.sən/thuốc
supermarketn/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/siêu thị
sweetadj/swi:t/kẹo
sweet shopn/swi:t ʃɒp/cửa hàng kẹo
swimming pooln/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/hồ bơi, bể bơi
thenadv/ðen/sau đó, rồi thì

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
blouse n/blaʊz/áo cánh
dong n/dong/đồng (đơn vị tiền Việt)
how much/haʊ mʌtʃ/bao nhiêu
jacket n/ˈdʒæk.ɪt/áo khoác
jeansn/dʒiːnz/quần jean, quần bò
jumpern/ˈdʒʌm.pər/áo len chui đầu
sandals n/ˈsæn.dəlz/dép, xăng đan
scarfn/skɑːf/khăn quàng cổ
shoes n/ʃuː/giày
skirt n/skɜːt/cái váy
trousers n/ˈtraʊ.zəz/quần tây, quần dài

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
birthday presentn/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/quà sinh nhật
completev/kəmˈpliːt/hoàn thành
countrysiden/ˈkʌn.tri.saɪd/vùng quê, quê nhà, nông thôn
freeadj/fri:/rảnh rỗi, rảnh
go fishingn/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/đi câu cá
go for a picnicn/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/đi dã ngoại
go for a walkn/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/đi dạo bộ
go skatingn/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/đi trượt pa-tanh/ trượt băng
mobile phone     n/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/điện thoại di động
phone numbern/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/số điện thoại
photographn/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ảnh
repeat v/rɪˈpiːt/nhắc lại

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
animaln/ˈæn.ɪ.məl/loài vật, động vật
bearn/beər/gấu
beautifuladj/ˈbjuː.tɪ.fəl/đẹp, dễ thương
crocodilen/ˈkrɒk.ə.daɪl/con cá sấu
dangerousadj/ˈdeɪn.dʒər.əs/nguy hiểm
elephantn/ˈel.ɪ.fənt/con voi
enormousadj/ɪˈnɔː.məs/to lớn
fastadj/fa:st/nhanh
kangaroon/ˌkæŋ.ɡərˈuː/con chuột túi
monkeyn/ˈmʌŋ.ki/con khỉ
scaryadj/ˈskeə.ri/làm sợ hãi, rùng rợn
tigern/ˈtaɪ.ɡər/ con hổ, con cọp
wantv/wɒnt/muốn
wonderfuladj/ˈwʌn.də.fəl/tuyệt vời
zebran/ˈzeb.rə/ngựa vằn
zoon/zu:/sở thú

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
bayn/bei/vịnh
buildv/bɪld/xây dựng
deliciousadj/dɪˈlɪʃ.əs/ngon
expensiveadj/ɪkˈspen.sɪv/đắt
hoteln/həʊˈtel/khách sạn
preparev/prɪˈpeər/chuẩn bị
sandcastlen/ˈsændˌkɑː.səl/lâu đài cát
sean/si:/biển
seafoodn/ˈsiː.fuːd/đồ biển, hải sản
stayv/stei/ở, ở lại
summer holidayn/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/kì nghỉ hè 
traveln/ˈtræv.əl/đi (du lịch)
tripn/trɪp/chuyến đi

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*