Từ vựng Unit 8

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Art n/ɑːt/môn Mỹ thuật
every day adv/ˈev.ri.deɪ/hàng ngày, mỗi ngày
IT (Information Technology) n/aɪ ti:/Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
Maths n/mæθs/môn Toán 
Musicn/ˈmjuː.zɪk/môn Âm nhạc
once adv/wʌns/một lần
PE (Physical Education)n/ˌpiːˈiː/môn Giáo dục thể chất
Sciencen/ˈsaɪ.əns/môn Khoa học
subject  n/ˈsʌb.dʒekt/môn học
timen/taɪm/lần
twiceadv/twaɪs/hai lần
Vietnamese n/ˌvjet.nəˈmiːz/môn Tiếng Việt

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*