Từ vựng Unit 7

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
bike  n/baɪk/xe đạp
chessn/tʃes/cờ vua
collect v/kəˈlekt/sưu tầm, thu lượm
comic book n/ˈkɒm.ɪk bʊk/truyện tranh
cool adj/ku:l/vui vẻ
drumn/drʌm/cái trống
Februaryn/ˈfeb.ru.ər.i/tháng Hai
flyv/flaɪ/bay
hobbyn/ˈhɒb.i/sở thích
kite n/kaɪt/con diều
modeln/ˈmɒd.əl/mô hình
penfriendn/ˈpen.frend/bạn (qua thư từ)
plant v/plɑːnt/trồng
read v/ri:d/đọc
ridev/raɪd/lái (xe đạp, xe máy)
sailv/seɪl/đi tàu thủy/ thuyền buồm
stampn/stæmp/con tem
takev/teɪk/cầm, nắm, giữ
tree n/tri:/cây cối, cây
TV n/ˌtiːˈviː/ti vi

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*