Từ vựng Unit 5

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
canmodal v/kæn/có thể
cook v/kʊk/nấu ăn
dancev/dɑːns/nhảy, múa, khiêu vũ
pianon/piˈæn.əʊ/đàn dương cầm, đàn piano
skatev/skeɪt/trượt băng, pa tanh
skip v/skɪp/nhảy (dây)
swim v/swɪm/bơi
swing v/swɪŋ/đu, đánh đu
table tennis  n/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bàn
volleyballn/ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyền

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*