Từ vựng Unit 2

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
American/əˈmer.ɪ.kə/nước Mỹ
Americann/əˈmer.ɪ.kən/người Mỹ 
Australian/ɒsˈtreɪ.li.ə/nước Úc
Australiann/ɒsˈtreɪ.li.ən/người Úc
Englandn/ˈɪŋ.ɡlənd/nước Anh
Englishn/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/người Anh
countryn/ˈkʌn.tri/quốc gia, đất nước
fromprep/frɒm/từ
Japann/dʒəˈpæn/nước Nhật
Japanesen/ˌdʒæp.ənˈiːz/người Nhật
Malaysian/məˈleɪ.zi.ə/nước Ma-lai-xi-a
Malaysiann/məˈleɪ.zi.ən/người Ma-lai-xi-a
nationalityn/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/quốc tịch
Viet Namn/ˌvjetˈnæm/nước Việt Nam
Vietnamesen/ˌvjet.nəˈmiːz/người Việt Nam

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*