Từ vựng Unit 18

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
birthday presentn/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/quà sinh nhật
completev/kəmˈpliːt/hoàn thành
countrysiden/ˈkʌn.tri.saɪd/vùng quê, quê nhà, nông thôn
freeadj/fri:/rảnh rỗi, rảnh
go fishingn/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/đi câu cá
go for a picnicn/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/đi dã ngoại
go for a walkn/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/đi dạo bộ
go skatingn/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/đi trượt pa-tanh/ trượt băng
mobile phone     n/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/điện thoại di động
phone numbern/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/số điện thoại
photographn/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ảnh
repeat v/rɪˈpiːt/nhắc lại

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*