Từ vựng Unit 15

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
banh chung n/banh chung/bánh chưng
celebrationn/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
Christmasn/ˈkrɪs.məs/lễ Nô-en, Giáng sinh
clothes n/kləʊðz/trang phục, quần áo
decoratev/ˈdek.ə.reɪt/trang trí, trang hoàng
festival n/ˈfes.tɪ.vəl/ngày hội, lễ hội
fireworks displayn/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/trình diễn pháo hoa
grandparent n/ˈɡræn.peə.rənt/ông, bà
holidayn/ˈhɒl.ə.deɪ/ngày nghỉ, ngày lễ
housen/haʊs/ngôi nhà
joinv/dʒɔɪn/tham gia, tham dự
lucky money n/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/tiền mừng tuổi, tiền lì xì
make v/meik/làm 
nice adj/naɪs/tốt, đẹp
relativen/ˈrel.ə.tɪv/họ hàng, bà con
smart adj/sma:t/lịch sự, lịch lãm
Teacher’ Dayn/ˈtiː.tʃərz dei/ngày nhà giáo
Tetn/tet/ngày Tết
visitv/ˈvɪz.ɪt/viếng thăm

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*