Từ vựng Unit 10

5/5 - (1 vote)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
beachn/biːtʃ/bãi biển
dishes n/dɪʃiz/bát đĩa
flowern/flaʊər/hoa
home  n/həʊm/nhà, chỗ ở
homework n/ˈhəʊm.wɜːk/bài tập về nhà
library n/ˈlaɪ.brər.i/thư viện
radion/ˈreɪ.di.əʊ/đài radio
wash v/wɒʃ/rửa, giặt
water  v/ˈwɔː.tər/tưới
yesterdayadv/ˈjes.tə.deɪ/hôm qua
zoon/zu:/bách thú, sở thú

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*