Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

5/5 - (1 vote)

Điều dưỡng là một ngành nghề quan trọng trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe cho người bệnh. Để có thể làm việc trong ngành điều dưỡng tại Đức, bạn cần có trình độ tiếng Đức tương đương B2 trở lên. Ngoài việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Đức, bạn cũng cần học tập và ghi nhớ một số từ vựng chuyên ngành điều dưỡng.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng cơ bản, được chia theo chủ đề:

Cơ thể người

  • Der Kopf: cái đầu
  • Das Ohr: tai
  • Das Auge: mắt
  • Der Mund: miệng
  • Der Hals: cổ
  • Der Rücken: lưng
  • Der Bauch: bụng
  • Die Brust: ngực
  • Der Arm: cánh tay
  • Die Hand: bàn tay
  • Das Bein: chân
  • Der Fuß: bàn chân

Các bộ phận cơ thể

  • Das Gehirn: não
  • Das Herz: tim
  • Die Lunge: phổi
  • Die Leber: gan
  • Die Niere: thận
  • Der Magen: dạ dày
  • Die Darm: ruột
  • Die Gebärmutter: tử cung
  • Die Blase: bàng quang

Các bệnh lý

  • Die Krankheit: bệnh tật
  • Die Verletzung: chấn thương
  • Die Infektion: nhiễm trùng
  • Der Schmerz: đau đớn
  • Der Fieber: sốt
  • Die Übelkeit: buồn nôn
  • Der Erbrechen: nôn mửa
  • Der Durchfall: tiêu chảy
  • Die Verstopfung: táo bón
  • Die Atemnot: khó thở
  • Der Herzinfarkt: nhồi máu cơ tim
  • Der Schlaganfall: đột quỵ

Các phương pháp điều trị

  • Die Behandlung: điều trị
  • Die Operation: phẫu thuật
  • Die Medikamente: thuốc men
  • Die Infusion: truyền dịch
  • Die Verbände: băng bó
  • Die Massage: massage
  • Die Physiotherapie: vật lý trị liệu

Các dụng cụ y tế

  • Das Stethoskop: ống nghe
  • Das Thermometer: nhiệt kế
  • Das Blutdruckmessgerät: máy đo huyết áp
  • Die Spritze: ống tiêm
  • Die Nadel: kim tiêm
  • Die Schere: kéo
  • Das Pflaster: băng dán

Các thuật ngữ chuyên ngành

  • Die Pflege: chăm sóc
  • Die Versorgung: cung cấp
  • Die Hygiene: vệ sinh
  • Die Dokumentation: hồ sơ bệnh án
  • Die Kommunikation: giao tiếp
  • Die Teamarbeit: làm việc nhóm

Ngoài những từ vựng cơ bản trên, bạn cũng cần học thêm một số từ vựng chuyên ngành khác tùy theo lĩnh vực cụ thể mà bạn muốn làm việc. Ví dụ, nếu bạn muốn làm điều dưỡng tại bệnh viện, bạn cần học thêm các từ vựng về các chuyên khoa như nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, nhi khoa,… Nếu bạn muốn làm điều dưỡng tại nhà, bạn cần học thêm các từ vựng về chăm sóc người bệnh tại nhà.

Để học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Tham gia các khóa học tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng. Đây là cách học hiệu quả và nhanh chóng nhất.
  • Tự học bằng cách sử dụng các tài liệu học tập như sách, báo, tạp chí,… Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu này tại các thư viện, nhà sách hoặc trên mạng internet.
  • Xem phim, nghe nhạc, đọc truyện bằng tiếng Đức. Đây là cách học thú vị và giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Chúc bạn học tập tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình!

Xem thêm

Gia sư tiếng Đức

Học tiếng Đức dễ hay khó và mất bao lâu?

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

Thành ngữ tiếng Đức

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*