Công thức Nguyên lý kế toán

5/5 - (1 vote)

Tóm tắt các công thức môn Nguyên lý kế toán ngắn gọn và đầy đủ nhất cho học sinh trường quốc tế, sinh viên đang học các trường đại học ở Việt Nam và du học sinh ở nước ngoài, ôn tập để đạt kết quả cao trong các ký thi.

Link tải xuống công thức Nguyên lý kế toán

Tóm tắt công thức nguyên lý kế toán
Tóm tắt công thức nguyên lý kế toán

Tóm tắt công thức nguyên lý kế toán

I. Công thức cơ bản

1. Phương trình kế toán giản đơn: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn = Nợ phải trả + NVCSH
2. Phương trình kế toán mở rộng: NVCSH cuối kỳ = NVCSH đầu kỳ + Giót thêm – Rút vốn + LN giữ lại – Chia cổ tức
3. Phương trình kế toán mở rộng: Tổng TS = Nợ phải trả + Vốn góp CSH – rút vốn + DT – CP
4. Số dư cuối kỳ = Số dư đầu kỳ + Phát sinh tăng – Phát sinh giảm

II. Công thức Doanh thu, lợi nhuận

5. Doanh thu thuần từ bán hàng = Doanh thu bán hàng – Các khoản giảm trừ doanh thu (Chiết khấu bán hàng, Giảm giá hàng bán, Hàng bán bị trả lại)
6. Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – Các khoản giảm trừ doanh thu – Giá vốn hàng bán
7. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh = (Doanh thu bán hàng – Các khoản giảm trừ doanh thu – Giá vốn hàng bán) + Doanh thu hoạt động tài chính – Chi phí tài chính – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
8. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế = (Doanh thu bán hàng – Các khoản giảm trừ doanh thu – Giá vốn hàng bán + Doanh thu hoạt động tài chính – Chi phí tài chính – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp) + Thu nhập khác – Chi phí khác

III. Công thức chiết khấu, tính giá nhập kho (hàng hóa, nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ)

9. Giá nhập kho = Giá mua (không bao gồm thuế GTGT 10%) + Chi phí phát sinh (chi phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo quản… không bao gồm thuế GTGT 10%) – Chiết khấu (Chiết khấu thương mại, Chiết khấu thanh toán) – Giảm giá hàng mua
10. Chiết khấu thương mại = Giá mua (không bao gồm thuế GTGT 10%) x %Chiết khấu
11. Chiết khấu thanh toán = Giá mua (không bao gồm thuế GTGT 10%) x %Chiết khấu

IV. Công thức tính Nguyên giá, khấu hao Tài sản cố định

12. Nguyên giá = Giá mua (không bao gồm thuế GTGT 10%) + Chi phí giúp tài sản cố định sẵn sàng đưa vào sử dụng (chi phí lắp đặt, vận chuyển, chạy thử, lệ phí trước bạ, làm biển kiểm soát… không bao gồm thuế GTGT 10%) – Chiết khấu (Chiết khấu thương mại, Chiết khấu thanh toán) – Giảm giá hàng mua
13. Giá trị được khấu hao = Nguyên giá  – Giá trị thu hồi
14. Tính khấu hao 1 TSCĐ theo phương pháp đường thẳng:
Khấu hao 1 năm = Giá trị được khấu hao/Số năm sử dụng ước tính = Giá trị được khấu hao * tỷ lệ khấu hao năm
Khấu hao 1 tháng = Khấu hao 1 năm/12

V. Công thức thương phiếu

15. Giá trị phải thu thương phiếu (TP) khi đáo hạn = số gốc của TP + lãi của TP
16. Lãi của TP = Gốc x lãi suất x thời hạn nợ
Giải thích: Lãi suất thường là a%/năm, gốc x lãi suất mới là lãi của 1 năm, sau đó nhân với thời hạn nợ thì ra tổng lãi
17. CK thương phiếu = Giá trị phải thu TP khi đáo hạn x lãi suất CK x thời gian nợ còn lại của TP
Giải thích: lãi suất CK đề bài sẽ cho, thời gian nợ còn lại của TP được tính từ ngày bắt đầu bán thương phiếu đến ngày đáo hạn.
18. Số tiền nhận được khi bán TP = Giá trị phải thu thương phiếu khi đáo hạn – CK thương phiếu

VI. Công thức tiền lương

19. Số tiền thuần người lao động nhận = tổng lương, phụ cấp, ăn ca, thưởng – các khoản giảm trừ
(Các khoản giảm trừ bao gồm: BHXH, BHYT, BHTN, Thuế TNCN)

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

SốSỐ HIỆU TK  
TTCấp 1Cấp 2TÊN TÀI KHOẢNGHI CHÚ
12345
     
   LOẠI TK 1 
   TÀI SẢN NGẮN HẠN 
     
01111 Tiền mặt 
  1111Tiền Việt Nam 
  1112Ngoại tệ 
  1113Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 
     
02112 Tiền gửi Ngân hàngChi tiết theo
  1121Tiền Việt Namtừng ngân hàng
  1122Ngoại tệ 
  1123Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 
     
03113 Tiền đang chuyển 
  1131Tiền Việt Nam 
  1132Ngoại tệ 
     
04121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 
  1211Cổ phiếu 
  1212Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 
     
05128 Đầu tư ngắn hạn khác 
  1281Tiền gửi có kỳ hạn 
  1288Đầu tư ngắn hạn khác 
     
06129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 
     
07131 Phải thu của khách hàngChi tiết theo
    đối tượng
08133 Thuế GTGT được khấu trừ 
  1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 
  1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
 
 
09136 Phải thu nội bộ 
  1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 
  1368Phải thu nội bộ khác 
     
10138 Phải thu khác 
  1381Tài sản thiếu chờ xử lý 
12345
  1385Phải thu về cổ phần hoá
 
 
  1388Phải thu khác
 
 
11139 Dự phòng phải thu khó đòi 
12141 Tạm ứngChi tiết theo
    đối tượng
13142 Chi phí trả trước ngắn hạn 
14144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 
15151 Hàng mua đang đi đường 
16152 Nguyên liệu, vật liệuChi tiết theo yêu cầu quản lý
17153 Công cụ, dụng cụ 
18154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 
19155 Thành phẩm 
20156 Hàng hóa 
  1561Giá mua hàng hóa 
  1562Chi phí thu mua hàng hóa 
  1567Hàng hóa bất động sản 
21157 Hàng gửi đi bán 
22158 Hàng hoá kho bảo thuếĐơn vị có XNK
được lập kho bảothuế
23159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 
24161 Chi sự nghiệp 
  1611Chi sự nghiệp năm trước 
  1612Chi sự nghiệp năm nay 
     
   LOẠI TK 2 
   TÀI SẢN DÀI HẠN 
     
25211 Tài sản cố định hữu hình 
  2111Nhà cửa, vật kiến trúc 
  2112Máy móc, thiết bị 
  2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn 
  2114Thiết bị, dụng cụ quản lý 
  2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 
  2118TSCĐ khác 
26212 Tài sản cố định thuê tài chính 
27213 Tài sản cố định vô hình 
  2131Quyền sử dụng đất 
  2132Quyền phát hành 
  2133Bản quyền, bằng sáng chế 
  2134Nhãn hiệu hàng hoá 
  2135Phần mềm máy vi tính 
  2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 
  2138TSCĐ vô hình khác 
28214 Hao mòn tài sản cố định 
  2141Hao mòn TSCĐ hữu hình 
  2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 
12345
  2143Hao mòn TSCĐ vô hình 
  2147Hao mòn bất động sản đầu tư 
29217 Bất động sản đầu tư 
30221 Đầu tư vào công ty con 
31222 Vốn góp liên doanh 
32223 Đầu tư vào công ty liên kết 
33228 Đầu tư dài hạn khác 
  2281Cổ phiếu 
  2282
2288
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
 
34229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 
35241 Xây dựng cơ bản dở dang 
  2411Mua sắm TSCĐ 
  2412Xây dựng cơ bản 
  2413Sửa chữa lớn TSCĐ 
36242 Chi phí trả trước dài hạn 
37243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 
38244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 
     
   LOẠI TK 3 
   NỢ PHẢI TRẢ 
39311 Vay ngắn hạn 
40315 Nợ dài hạn đến hạn trả 
41331 Phải trả cho người bánChi tiết theo đối tượng
42333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 
  3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp 
  33311Thuế GTGT đầu ra 
  33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu 
  3332Thuế tiêu thụ đặc biệt 
  3333Thuế xuất, nhập khẩu 
  3334Thuế thu nhập doanh nghiệp 
  3335Thuế thu nhập cá nhân 
  3336Thuế tài nguyên 
  3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất 
  3338
3339
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
 
43334 Phải trả người lao động 
  3341Phải trả công nhân viên 
  3348Phải trả người lao động khác 
44335 Chi phí phải trả 
45336 Phải trả nội bộ 
46337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngDN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch
47338 Phải trả, phải nộp khác 
  3381Tài sản thừa chờ giải quyết 
  3382Kinh phí công đoàn 
12345
  3383Bảo hiểm xã hội 
  3384Bảo hiểm y tế 
  3385Phải trả về cổ phần hoá 
  3386Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 
  3387Doanh thu chưa thực hiện 
  3388Phải trả, phải nộp khác 
48341 Vay dài hạn 
49
50
342
343
 
 
3431
3432
3433
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
 
51344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 
52347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 
53351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 
54352 Dự phòng phải trả 
     
   LOẠI TK 4 
   VỐN CHỦ SỞ HỮU 
     
55411 Nguồn vốn kinh doanh 
  4111Vốn đầu tư của chủ sở hữu 
  4112Thặng dư vốn cổ phầnC.ty cổ phần
  4118Vốn khác 
56412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 
57413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 
  4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 
  4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 
58414 Quỹ đầu tư phát triển 
59415 Quỹ dự phòng tài chính 
60418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 
61419 Cổ phiếu quỹC.ty cổ phần
62421 Lợi nhuận chưa phân phối 
  4211Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 
  4212Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 
63431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 
  4311Quỹ khen thưởng 
  4312Quỹ phúc lợi 
  4313Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 
64441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bảnÁp dụng cho DNNN
65461 Nguồn kinh phí sự nghiệpDùng cho
  4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trướccác công ty, TCty
  4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm naycó  nguồn kinh phí
     
66466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 
     
12345
     
   LOẠI TK 5 
   DOANH THU 
67511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 
  5111Doanh thu bán hàng hóa 
  5112Doanh thu bán các thành phẩmChi tiết theo
  5113Doanh thu cung cấp dịch vụyêu cầu
  5114Doanh thu trợ cấp, trợ giáquản lý
  5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 
68512 Doanh thu bán hàng nội bộÁp dụng khi
  5121Doanh thu bán hàng hóacó bán hàng
  5122Doanh thu bán các thành phẩmnội  bộ
  5123Doanh thu cung cấp dịch vụ 
     
69515 Doanh thu hoạt động tài chính 
70521 Chiết khấu thương mại 
71531 Hàng bán bị trả lại 
72532 Giảm giá hàng bán 
     
   LOẠI TK 6 
   CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 
     
73611 Mua hàngÁp dụng
  6111Mua nguyên liệu, vật liệu phương
  6112Mua hàng hóapháp kiểm
    kê định kỳ
74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 
75622 Chi phí nhân công trực tiếp 
76623 Chi phí sử dụng máy thi côngÁp dụng cho
  6231Chi phí nhân côngđơn vị xây lắp
  6232Chi phí vật liệu 
  6233Chi phí dụng cụ sản xuất 
  6234Chi phí khấu hao máy thi công 
  6237Chi phí dịch vụ mua ngoài 
  6238Chi phí bằng tiền khác 
77627 Chi phí sản xuất chung 
  6271Chi phí nhân viên phân xưởng 
  6272Chi phí vật liệu 
  6273Chi phí dụng cụ sản xuất 
  6274Chi phí khấu hao TSCĐ 
  6277Chi phí dịch vụ mua ngoài 
  6278Chi phí bằng tiền khác 
78631 Giá thành sản xuấtPP.Kkê định kỳ
79632 Giá vốn hàng bán 
80635 Chi phí tài chính 
81641 Chi phí bán hàng 
  6411Chi phí nhân viên 
  6412Chi phí vật liệu, bao bì 
12345
  6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng 
  6414Chi phí khấu hao TSCĐ 
  6415Chi phí bảo hành 
  6417Chi phí dịch vụ mua ngoài 
  6418Chi phí bằng tiền khác 
82642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 
  6421Chi phí nhân viên quản lý 
  6422Chi phí vật liệu quản lý 
  6423Chi phí đồ dùng văn phòng 
  6424Chi phí khấu hao TSCĐ 
  6425Thuế, phí và lệ phí 
  6426Chi phí dự phòng 
  6427Chi phí dịch vụ mua ngoài 
  6428Chi phí bằng tiền khác 
     
   LOẠI TK 7 
   THU NHẬP KHÁC 
     
83711 Thu nhập khácChi tiết theo
    hoạt động
   LOẠI TK 8 
   CHI PHÍ KHÁC 
84811 Chi phí khácChi tiết theo
    hoạt động
85821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 
  8211Chi phí thuế TNDN hiện hành 
  8212Chi phí thuế TNDN hoãn lại 
     
   LOẠI TK 9 
   XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
 
 
86911 Xác định kết quả kinh doanh 
     
   LOẠI TK 0 
   TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG 
     
 001 Tài sản thuê ngoài 
     
 002 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhậnChi tiết theo
   gia côngyêu cầu
    quản lý
 003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 
     
 004 Nợ khó đòi đã xử lý 
     
 007 Ngoại tệ các loại 
     
 008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án 

Xem thêm

Công thức môn nguyên lý kế toán