Mục lục bài viết
Phỏng Vấn Tiếng Anh: Cách “xử Lý” Hoàn Hảo 8 Câu Hỏi Thông Dụng
1 – Tell Me About Yourself!
Sau màn chào hỏi, bắt tay và giới thiệu sơ qua về bản thân, thì điều tiếp theo mà người phỏng vấn có thể sẽ yêu cầu là bạn hãy nói rõ hơn về bản thân mình.
Phần này có vẻ khá đơn giản vì bạn đã luyện tập rất nhiều ở lớp tiếng Anh rồi, nhưng nhà tuyển dụng không muốn nghe những chi tiết vụn vặt, bởi họ cũng đã xem CV bằng tiếng Anh của bạn rồi. Tránh nói những thứ kiểu như:
“I was born in Bac Ninh. I love playing the computer and surfing the net.”
Hay là:
“I have two sisters.”
Họ không muốn biết tất tần tật về cuộc sống cá nhân của bạn. Họ chỉ muốn biết con người bạn và định hướng phát triển nghề nghiệp của bạn. Điều họ quan tâm là bạn có kiến thức và kĩ năng gì liên quan đến vị trí công việc cần tuyển hay không.
Hơn nữa, bạn không được sử dụng từ lóng hay phạm bất kỳ lỗi ngữ pháp cơ bản nào.
Ví dụ:
I’ve been working as a junior chef at a small Italian restaurant for 2 years and my duties included assisting the head chef and preparing salads. I have always been interested in food and cooking which was why I chose to follow this career path. I studied at ABC college, where I gained my first level cooking diploma.
(Tôi đã và đang làm đầu bếp sơ cấp tại nhà hàng Ý nhỏ trong 2 năm và nhiệm vụ của tôi bao gồm hỗ trợ bếp trưởng và chuẩn bị món xa-lát. Tôi luôn luôn quan tâm đến thực phẩm và nấu ăn, chính điều đó khiến đã khiến tôi quyết định đi theo con đường này. Tôi có được chứng chỉ nấu ăn đầu tiên ở trường đại học ABC.)
Câu trả lời này rất rõ ràng, từ vựng đơn giản, dễ hiểu và có sự uyển chuyển trong ngữ pháp. Hơn thế nữa, câu trả lời này cũng đáp ứng vừa đủ những yêu cầu cơ bản của nhà tuyển dụng: học vấn, công việc, niềm đam mê dẫn tới sự phù hợp cho công việc.
Một số mẫu từ vựng tham khảo:
- Duty (n): nhiệm vụ trong một công việc.
- Follow this career path: theo đuổi con đường (sự nghiệp) này.
- Major in sth: chuyên môn trong lĩnh vực.
- Start my career: bắt đầu sự nghiệp.
- Take on a variety of challenges: tiếp nhận/đón nhận những thử thách đa dạng.
2 – What Are Your Strengths?
Khi nhà tuyển dụng hỏi bạn câu này là họ muốn biết tất cả những khả năng nổi bật của bạn. Những khả năng này cần phải liên quan đến những yêu cầu của công việc mà nhà tuyển dụng cần và đang tìm kiếm.
Vì vậy trước khi bạn tới buổi phỏng vấn, bạn buộc phải tìm hiểu xem vị trí bạn ứng tuyển có những tiêu chí gì, nhất là nếu đây là lần đầu bạn đi xin việc. Bạn hãy coi câu hỏi này như là một cơ hội để quảng bá bản thân – bạn là một sản phẩm mà họ cần và giờ họ cần “tóm” bạn lại ngay.
Chú ý: Không nên dùng một loạt tính từ mô tả tính cách, phẩm chất của bạn (ai cũng có thể nói được). Hãy sử dụng những ví dụ thực tế.
Sau đây là các cụm từ được dùng để trả lời. Nhưng đừng chỉ chú ý tới mỗi cụm từ, bạn hãy tham khảo cả ví dụ để tìm ý cho câu trả lời của mình thêm phong phú.
a. To be punctual – đúng giờ.
I’m a punctual person. I always arrive early and complete my work on time. My previous job had a lot of deadlines (time when you must finish something by) and I made sure that I was organized and adhered to (respected) all my jobs.
(Tôi là một người đúng giờ. Tôi luôn đến sớm và hoàn thành công việc của mình đúng hạn. Công việc trước đây của tôi có khá nhiều thứ yêu cầu hạn định và tôi đảm bảo rằng tôi là một người có tổ chức và chú tâm vào công việc.)
b. To be a team-player – làm việc nhóm tốt.
I consider myself to be a team-player. I like to work with other people and I find that it’s much easier to achieve something when everyone works together and communicates well.
(Tôi nghĩ mình là người làm việc nhóm tốt. Tôi thích làm việc với người khác và tôi thấy mọi người cùng nhau làm và chia sẻ công việc thì dễ hoàn thành hơn.)
c. To be ambitious – có hoài bão, tham vọng.
I’m ambitious. I have always set myself goals and it motivates me to work hard. I have achieved my goals so far with my training, education and work experience and now I am looking for ways to improve myself and grow.
(Tôi có hoài bão. Tôi luôn đặt mục tiêu và thúc ép bản thân làm việc chăm chỉ. Tôi đạt được mục tiêu hiện tại của mình nhờ vào rèn luyện, học tập và kinh nghiệm làm việc và giờ tôi đang tìm cách trau dồi và phát triển bản thân.)
d. To take initiative – khởi xướng.
When I work, I always take initiative. If I see something that needs doing, I don’t wait for instruction, I do it. I believe that to be get anywhere in life, you need this quality.
(Khi làm việc, tôi luôn khởi xướng. Nếu thấy việc gì đó cần phải làm, tôi tự làm được mà không cần chỉ dẫn. Tôi tin dù ở bất cứ đây cũng cần năng lực này.)
e. To be proactive – chủ động.
I’m proactive. When I think about things, I do them. I like to see results and it’s important in this industry to be proactive and responsible for your own actions.
(Tôi là người chủ động. Tôi nghĩ là làm. Tôi muốn thấy thành quả, chủ động và tự chịu trách nhiệm với việc mình làm là yếu tốt quan trọng trong ngành này.)
d. To keep your cool – giữ được bình tĩnh trong mọi tình huống.
I think it’s really important to be able to stay calm when you’re working as a reporter. It can get really stressful, but one of my greatest qualities is that I can keep my cool and I don’t allow the pressure to get to me, which helps me achieve all my goals and remain focused.
(Tôi nghĩ làm phóng viên thì việc giữ được bình tĩnh hết sức quan trọng. Công việc này có thể khá căng thẳng, nhưng một trong những năng lực của tôi là tôi có thể giữ được bình tĩnh và tôi không để áp lực đè nặng lên mình, mà nó còn giúp tôi hoàn thành được các mục tiêu và vẫn tập trung được.)
Sau đây là những cụm từ có thể hỗ trợ bạn trả lời câu hỏi này:
Focused (Adj) | Tập trung tốt | Confident (adj) | Tin cậy |
Problem-solver (N) | Giải quyết vấn đề | Team building skills (N) | Kỹ năng làm việc nhóm |
Negotiate (V) | Đàm phán | To have a good work ethic (V) | Tinh thần làm việc tốt (siêng năng, chăm chỉ) |
Hãy nhớ: Quan trọng là bạn phải là lời đúng trọng tâm và kèm theo những “bằng chứng”chứng minh điều đó; nếu không, câu trả lời của bạn sẽ giống như bài học thuộc lòng và có thể mang đi áp dụng cho mọi trường hợp vậy.
Một số công ty sẽ không hỏi thẳng “điểm mạnh của bạn là gì?”, thay vào đó họ sẽ có vài cách hỏi khác như sau:
- Why do you think we should hire you?
- Why do you think you’re the best person for this job?
- What can you offer us?
- What makes you a good fit for our company?
3 – What Are Your Weaknesses?
“Trời ơi! Tôi có cả đống điểm yếu ấy!”
Dĩ nhiên rồi – chẳng ai hoàn hảo cả. Ai cũng có điểm yếu, nhưng mục đích của câu hỏi này là để kiểm tra xem bạn cố gắng khắc phục điểm yếu ấy thế nào, và quan trọng hơn cả là khả năng “tự nhận thức” bản thân của bạn.
Một thủ thuật mà bạn có thể sử dụng là “biến nhược điểm thành ưu điểm”.
Ví dụ: nhược điểm của bạn là dành quá nhiều thời gian cho các dự án và điều đó làm tiến độ công việc của bạn bị chững lại. Giờ bạn sẽ biến nó thành ưu điểm như sau:
I sometimes am slower in completing my tasks compared to others because I really want to get things right. I will double or sometimes triple-check documents and files to make sure everything is accurate (correct).
(Đôi khi tôi hoàn thành nhiệm vụ của mình chậm hơn so với những người khác bởi tôi thực sự muốn làm đúng mọi việc. Tôi sẽ kiểm tra lại hồ sơ và tài liệu khoảng 2 hoặc 3 lần để đảm bảo mọi thứ đều đúng.)
Một thủ thuật tuyệt vời nữa là hãy nêu ra một yếu điểm và cả cách giải quyết của bạn. Cách làm này chứng tỏ bạn luôn nhận thức được bản thân và có ý thức sửa chữa những điều chưa được tốt đó => ghi điểm cực tốt trong mắt nhà tuyển dụng.
Ví dụ: nếu bạn là người làm việc không có tổ chức.
I have created a time-management system, which allows me to list all my duties and organize my deadlines so I have a clearer idea of what I need to do.
(Tôi tạo một hệ thống quản lý thời gian cho phép tôi liệt kê tất cả các nhiệm vụ và đặt thời hạn hoàn thành, vì thế tôi sẽ có một khái niệm rõ ràng mình cần làm gì.)
4 – Why Did You Leave Your Last Job?
Nếu đây là lần đầu bạn đi xin việc thì nhà tuyển dụng sẽ không hỏi câu này.
Tuy nhiên, nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc rồi thì nhà tuyển dụng sẽ muốn tìm hiểu lý do bạn nghỉ việc. Bạn bị sa thải hay tình nguyện nghỉ, hay thậm chí là cắt giảm nhân lực?
Nếu là tình nguyện nghỉ, điều tối kị là nói xấu sếp và công ty cũ (kể cả đó là sự thật đi chăng nữa). Điều này sẽ khiến người phỏng vấn có cái nhìn thiếu thiện cảm về bạn.
Nếu bạn cứ thao thao bất tuyệt “kể tội” sếp và công ty cũ của mình thì người phỏng vấn sẽ thắc mắc liệu sau này khi bỏ công việc ở đây, bạn có lại kể xấu họ hay không?
Bạn sẽ rơi vào một tình thế rất khó xử nếu công ty cũ của bạn lại chính là đối tác hay khách hàng quan trọng của công ty đang phỏng vấn bạn. Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra, trái đất tròn mà bạn. Họ sẽ nghi ngờ về khả năng làm việc của bạn khi bạn ghét khách hàng tương lai của mình như vậy.
Khi trả lời câu hỏi này, điều quan trọng nhất là bạn nên đưa ra một câu trả lời tích cực, rõ ràng, thể hiện được mục tiêu trong tương lai.
Dưới đây là một số gợi ý.
- I’m looking for new challenges. (Tôi muốn tìm tiếm những thách thức mới.)
- I feel I wasn’t able to show my talents. (Tôi cảm thấy mình chưa được thể hiện hết năng lực bản thân.)
- I’m looking for a job that suits my qualifications. (Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của tôi.)
- I’m looking for a job where I can grow with the company. (Tôi đang tìm một công việc mà mình có thể phát triển bản thân cùng công ty.)
5 – Tell Us About Your Education!
Khi hỏi câu hỏi này là nhà tuyển dụng muốn biết tất cả những thứ bạn học liên quan gì đến công việc bạn đang ứng tuyển (như là đại học, trường dạy nghề, cao đẳng…). Bạn không cần phải liệt kê hết mọi thứ, chỉ cần nêu những ý chính mà thôi.
Lưu ý: Phân biệt các từ sau:
- Degrees – Trình độ/Bằng cấp. (Thời gian học từ 3-4 năm, đại học/ cao đẳng)
- Diploma – Bằng cấp. (Khóa học ngắn hạn – ví dụ: 1 năm – ở trường đại học, cao đẳng..).
- Certificate – Chứng chỉ.
Nhớ cầm tất cả những giấy tờ tài liệu liên quan vì có thể nhà tuyển dụng cần bằng chứng!
Ngoài ra còn có một câu hỏi nữa: “Tell us about your scholastic record”, thì bạn phải liệt kê cho họ những thành tích học tập của bản thân mà bạn đã đạt được.
6 – Where Do You See Yourself 5 Years From Now?
Câu hỏi này là nhà tuyển dụng muốn biết những mục tiêu của bạn – dĩ nhiên, nó phải liên quan đến công việc chứ không phải đời sống cá nhân của bạn. Vì thế bạn hãy tránh nói về gia đình.
Hãy cẩn thận với những gì bạn nói, bạn cần thể hiện tham vọng và ý chí cầu tiến của bản thân. Nhưng tham vọng đó cần ở mức vừa phải và thực tế, nhà tuyển dụng sẽ không muốn bạn trở thành mối đe dọa cho sự nghiệp của họ đâu.
Bạn có thể đề cập tới vấn đề này bằng mẫu câu: By then I will have…I would have liked to…
Ví dụ:
- Improved my skills. (Phát triển kỹ năng sự nghiệp.)
- Created more of a name for myself in the industry (become more known for what you do). (Xây dựng thương hiệu bản thân.)
- Become more independent in what I do and productive (doing more). (Độc lập và có năng suất cao trong công việc.)
- Enhanced (improved) my knowledge. (Trau dồi bồi dưỡng kiến thức.)
- Achieved a higher position. (Đạt được vị trí cao hơn trong công việc.)
- Become a team leader…(Trở thành nhóm trưởng…)
7 – What Kind Of Salary Do You Expect?
Đây là câu hỏi khá quen thuộc và sẽ trở thành câu hỏi “nhạy cảm” nếu bạn không biết cách trả lời khéo léo.
Lời khuyên cho bạn là hãy lý trí và tỉnh táo.
Bạn cần đảm bảo rằng mình đã tìm hiểu trước mức lương trung bình dành cho công việc này rồi. Đừng trả lời: “I don’t know”, nó sẽ khiến nhà tuyển dụng nghĩ bạn là người không thành thật.
Hãy tự tin và nêu rõ mức giá của bạn, đừng ít quá mà cũng đừng cao quá.
Sự thực là họ đã định sẵn mức lương cho bạn rồi. Đây chỉ là cách nhà tuyển dụng kiểm tra xem liệu bạn có hiểu gì về ngành này và liệu bạn có nhận thức được khả năng của mình hay không mà thôi.
8 – Do You Have Any Questions For Me/Us?
“Yes, I do!”. Đây là câu hỏi chốt hạ cho buổi phỏng vấn này, và cũng là cơ hội cuối cùng để bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đừng nghĩ rằng đây chỉ là một hình thức để kết thúc buổi phỏng vấn, họ không phải đang tỏ ra lịch sự đâu – họ muốn bạn nói lên suy nghĩ của mình đấy.
Nên nhớ nhà tuyển dụng vẫn đang đánh giá khi bạn trả lời câu này. Vậy thì đừng hỏi bất cứ câu ngớ ngẩn gì kiểu như:
“What kind of work does your company do?”
Hay “How much vacation time do I get each year?”
Tất cả những ấn tượng tốt đẹp của nhà tuyển dụng dành cho bạn từ đầu đến giờ sẽ sụp đổ.
Nhà tuyển dụng luôn cho rằng, phải là một ứng viên có đam mê thực sự với nghề này, hiểu sâu về công việc đó mới có những thắc mắc mang ra hỏi ngược lại họ. Và nếu như bạn không đặt câu hỏi thì có thể họ sẽ coi điều này là biểu hiện của việc bạn không hứng thú lắm với vị trí này.
- Do you have any examples of projects that I would be working on if I were to be offered the job? (Anh/chị có mẫu tài liệu tham khảo nào liên quan tới công việc này không?) => Câu hỏi này thể hiện bạn quan tâm đến công việc thực sự chứ không phải chỉ là có được tuyển hay không.
- What is the typical day for this position (job)? (Nhiệm vụ chính hàng ngày là gì?) => Hãy tìm hiểu xem nhiệm vụ của bạn gồm những gì và bạn mong chờ được làm thêm những gì mỗi ngày.
- Does the company offer in-house training to staff? (Công ty có đào tạo nhân viên mới không?) => Câu hỏi này bày tỏ mối quan tâm của bạn không chỉ là có nhận được việc hay không, mà bạn còn muốn trau dồi và phát triển bản thân nữa.
- What is the next step? (Bước tiếp theo là gì?) => Đây là cách hỏi xem bước tiếp theo trong tiến trình của buổi phỏng vấn là gì. Họ sẽ nói cho bạn biết sau bao nhiêu ngày họ sẽ đưa ra quyết định và thông báo cho bạn nếu bạn cần phỏng vấn thêm chút nữa.
Lời Kết
Điều cuối cùng bạn cần nhớ là: phỏng vấn xin việc không phải điều kinh khủng nhất trong cuộc sống của bạn.
Hầu hết mọi người đều thấy hơi lo sợ khi đi phỏng vấn…sau tất cả, cơ hội này có thể thực sự thay đổi cuộc đời bạn mãi mãi!
30 CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH
[1] Tell me a little about yourself. (Hãy giới thiệu một chút về bản thân bạn)
→ I’m Ngan. 23 years old this year. I live in Da Nang. I graduated from Da Nang University of Economics with a major in Hospitality Management. I’m a hard worker and I like to take on a variety of challenges. My hobbies include badminton, reading book and traveling.
(Tôi là Ngân. Năm nay 23 tuổi. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế Đà Nẵng với chuyên ngành Quản trị khách sạn. Tôi là một người làm việc chăm chỉ và muốn đón nhận nhiều thử thách. Sở thích của tôi là cầu lông, đọc sách và đi du lịch.)
[2] What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)
→ My strongest trait is in customer service. I listen and pay close attention to my customer’s needs and I make sure they are more than satisfied. And I’m good at keeping a team together and producing quality work in a team environment.
(Điểm mạnh nhất của tôi là về dịch vụ khách hàng. Tôi luôn lắng nghe và chú ý kỹ tới nhu cầu khách hàng và làm cho họ cảm nhận được cảm giác hơn cả hài lòng. Tôi cũng phối hợp rất tốt khi làm việc nhóm với mọi người.)
[3] What are your weaknesses? How do you improve that? (Điểm yếu của bạn là gì? Bạn đã cải thiện điều đó như thế nào?)
→ This might be bad, but in college I found that I procrastinated a lot. I realized this problem, and I’m working on it by finishing my work ahead of schedule.
(Điều này có thể là xấu, nhưng ở đại học, tôi thường hay trì hoãn. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và đang cải thiện bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn.)
[4] What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì)
→ My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I have. I want to partake in the growth and success of the company I work for.
(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh mà tôi có. Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi sẽ làm việc.)
[5] What are your long term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
→ I want to become a Front Office Manager in 10 years. I want to make a difference and I’m willing to work hard to achieve this goal. I don’t want a regular career, I want a special career that I can be proud of.
(Tôi muốn trở thành Trưởng bộ phận lễ tân trong vòng 10 năm nữa. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này. Tôi không muốn có một sự nghiệp bình thường, tôi muốn có một sự nghiệp đặc biệt mà tôi có thể tự hào.)
[6] If you could change one thing about your personality, what would it be and why? (Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?
→ I get easily frustrated at people who don’t work very hard. But I know people have different work styles and different work habits. So if I could change something, I would like to be more understanding.
(Tôi dễ thất vọng với những người làm việc không chăm chỉ. Nhưng tôi biết mọi người đều có những phong cách và thói quen làm việc khác nhau. Vì vậy, nếu có thể thay đổi một điều gì đó, tôi muốn mình thấu hiểu mọi người nhiều hơn.)
[7] What does success mean to you? (Theo bạn thành công có nghĩa là gì?)
→ Success means to achieve a goal I have set for myself.
(Thành công có nghĩa là đạt được mục tiêu mà tôi đã đặt ra cho bản thân mình.)
[8] What does failure mean to you? (Vậy với bạn thất bại có nghĩa là gì?)
→ I think to fail at something is making a mistake and not learning anything from it.
(Tôi nghĩ rằng thất bại trong việc gì đó là phạm sai lầm và không học được bất cứ điều gì từ nó.)
[9] Are you an organized person? (Bạn có phải là người óc tổ chức không?)
→ I think I’m quite organized. I like my documents and papers in a way where I can retrieve them quickly. I also organize my work in a way where it’s easy to see exactly what I’m doing .
(Tôi nghĩ là tôi khá có tổ chức. Tôi thường đặt tài liệu và giấy tờ của mình ở nơi mà mình có thể lấy chúng nhanh chóng. Tôi cũng tổ chức công việc theo cách dễ dàng thấy được chính xác những gì tôi đang làm.)
[10] In what ways do you manage your time well? (Bạn quản lý thời gian của mình bằng cách nào?)
→ I manage my time well by planning out what I have to do for the whole week. It keeps me on track and even helps me to be more efficient.
(Tôi quản lý thời gian của mình tốt bằng cách lập kế hoạch cho những việc tôi phải làm trong cả tuần. Nó giúp tôi theo dõi việc mình đang làm và thậm chí đạt hiệu quả cao hơn.)
[11] How do you handle change? (Bạn ứng phó với sự thay đổi thế nào?)
→ I’ve experienced many changes previously. I handle the situation by quickly coming up to speed on the changes and applying myself to make them a success.
(Trước kia tôi đã trải qua nhiều sự thay đổi. Tôi đã ứng phó bằng cách nắm bắt thật nhanh thông tin về những thay đổi và làm việc chăm chỉ để đem lại thành quả.)
[12] How do you make important decisions? (Bạn thường đưa ra những quyết định quan trọng như thế nào?)
→ Important decisions are made by knowledge through information and wisdom through experience. I’ll gather all the information I can and then apply my experience while analyzing the information. With this combination, I’m confident I’ll make the correct important decisions.
(Những quyết định quan trọng được đưa ra bằng sự hiểu biết thông qua thông tin và bằng sự sáng suốt thông qua kinh nghiệm. Tôi sẽ thu thập tất cả các thông tin mà tôi có thể tìm thấy và sau đó áp dụng kinh nghiệm của mình trong lúc phân tích các thông tin này. Bằng sự kết hợp đó, tôi tin là tôi sẽ đưa ra được các quyết định quan trọng đúng.)
[13] Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt khi bị áp lực không?)
→ During times of pressure, I try to prioritize and plan as much as I can. After I’m organized, I really just put my head down and work hard in a smart way. I don’t let the pressure affect me. So I believe I work well under pressure.
(Trong những lần bị áp lực, tôi cố gắng ưu tiên lập kế hoạch chi tiết nhất có thẻ. Sau khi sắp xếp xong, thực ra sẽ bắt tay vào làm việc chăm chỉ theo cách thông minh. Tôi luôn giữ không để áp lực ảnh hưởng đến tinh thần của mình. Vì vậy, tôi tin rằng tôi làm việc tốt khi bị áp lực.)
[14] Which category do you fall under? A person who anticipates a problem well, or a person who reacts to a problem well? (Bạn được xếp vào loại người nào? Một người có thể lường trước được một rắc rối giỏi, hay một người phản ứng lại một rắc rối giỏi?)
→ I think it’s good to be good at both. But in my experience, I realized I react to problems better.
(Tôi nghĩ nếu là cả hai thì tốt. Nhưng với tôi, tôi nhận ra mình phản ứng lại những rắc rối giỏi hơn.)
[15] Are you a risk taker or do you like to stay away from risks? (Bạn là người chấp nhận rủi ro hay bạn là người tránh xa những rủi ro?)
→ I think it’s important to take some risks. If that’s what I’m really passionate about, I would definitely try. So I’m more of a risk taker.
(Tôi nghĩ liều lĩnh quan trọng lắm. Tôi đó là điều tôi thực sự đam mê thì nhất định tôi sẽ thử. Do đó, tôi là người chấp nhận rủi ro nhiều hơn.)
[16] Why should I hire you? (Tại sao chúng tôi nên chọn bạn?)
→ There are two reasons I should be hired. First, my qualifications match your needs perfectly. Second, I’m excited and passionate about this hospitality industry and will always give 100%.
(Có hai lý do để anh/ chị nên chọn tôi. Thứ nhất, khả năng của tôi hoàn toàn phù hợp với các yêu cầu công việc. Thứ hai, tôi yêu thích ngành dịch vụ khách sạn và sẽ luôn luôn cống hiến 100% sức lực của mình cho công việc.)
[17] Tell me about a time you made a mistake. (Hãy kể cho chúng tôi nghe về một lần bạn phạm sai lầm)
→ I was given a project to complete in a week. I understood the project, but I misinterpreted one section. After completing the project, I was told by my manager that it was done incorrectly. I really made a mistake by assuming incorrectly in one of the sections instead of asking for clarification. I realized for myself the lesson is to clarify all the issues that I don’t understand.
(Tôi được giao cho một dự án phải hoàn thành trong vòng một tuần.Tôi nắm được dự án đó nhưng lại hiểu sai 1 phần dự án. Sau khi hoàn thành dự án, người phụ trách đã nói với tôi dự án hoàn thành không đúng. Tôi thật sự mắc sai lầm do đã giả định sai một trong các phần của dự án thay vì hỏi để được giải thích chi tiết. Tôi nhận ra bài học là hãy làm rõ tất cả những vấn đề mà mình chưa hiểu.
[18] What extracurricular activities were you involved in? (Bạn đã tham gia các hoạt động ngoại khóa gì?)
→ I was involved in our school newspaper. I was one of the writers for two years. I have also participated in volunteering campaigns for the community.
(Tôi đã tham gia vào tờ báo của trường. Tôi là một trong những người viết khoảng hai năm. Tôi cũng từng tham gia các chiến dịch tình nguyện vì cộng đồng.)
[19] How would your best friend describe you? (Bạn thân nhất của bạn nói về bạn như thế nào?)
→ I think my best friend would say that I’m very responsible. Whenever our group of friends had to coordinate an activity, they always relied on me.
(Bạn thân nhất của tôi nói rằng tôi là người có trách nhiệm. Bất cứ khi nào nhóm bạn của tôi phải hợp tác với nhau trong một hoạt động nào đó, họ luôn tin tưởng tôi.)
[20] How would your lecturers describe you? (Giảng viên Đại học nói về bạn như thế nào?)
→ My lecturer commented: “You are a very good leader and team-work.”
Giảng viên của tôi đã nhận xét rằng: “Em là người có khả năng lãnh đạo và làm việc nhóm rất tốt.”
[21] During college, how did you spend your summer vacations? (Trong thời gian học đại học, bạn đã trải qua các kỳ nghỉ hè như thế nào?)
→ Every summers, I had to work to save money for tuition and I took extra English classes.
(Mỗi kỳ nghỉ hè, tôi thường làm thêm để dành tiền đóng học phí và tôi cũng tham gia các khóa học Tiếng Anh.)
[22] Did you do any internships? Where do you intern? (Bạn có đi thực tập không? Thực tập ở đâu?)
→ Yes. I did two internships. The first internship was for A la carte Danang Beach. My position is receptionist and my second internship was for Pullman Danang Beach resort.
(Có. Tôi đã đi thực tập hai lần. Lần thực tập đầu cho Khách sạn A la carte Đà Nẵng. Vị trí của tôi là nhân viên lễ tân và lần thực tập thứ hai ở resort Pullman Đà Nẵng.)
[23] If you could learn something such as a new skill, what would it be? (Nếu bạn có thể học một cái gì đó, chẳng hạn như một kỹ năng mới, thì đó sẽ là gì?)
→ I want to learn how to be a good presenter and be able to lead as well as an MC.
(Tôi muốn học cách để trở thành một người thuyết trình giỏi và có khả năng dẫn dắt như một MC.)
[24] What is your management philosophy? (Phương châm quản lý của bạn là gì?)
→ I think management should provide guidance, direction, leadership, and finally set an example to subordinates.
(Tôi nghĩ người quản lý nên có khả năng đưa ra sự hướng dẫn, định hướng, có tinh thần lãnh đạo, và cuối cùng là phải là tấm gương cho cấp dưới noi theo)
[25] What do you expect from your manager? (Bạn mong đợi gì từ người quản lý của mình?)
→ The most important thing I want from my manager is constructive feedback so I know where I need to improve. I want to continually grow and having a good manager will help me achieve my goal.
(Điều quan trọng nhất mà tôi muốn từ giám đốc của mình là những phản hồi mang tính xây dựng để tôi biết mình cần phải cải thiện điều gì. Tôi muốn mình liên tục phát triển và có một quản lý tốt giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.)
[26] What do you know about us? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)
→ I heard ABC Company has a great work environment and a place where strong contributors are rewarded. I want to work for a company with opportunities and I know ABC Company provides these things.
(Tôi nghe nói Công ty ABC có một môi trường làm việc tốt và là nơi những người đóng góp sẽ được ghi nhận xứng đáng. Tôi muốn làm việc cho một công ty có nhiều cơ hội và tôi biết Công ty ABC đáp ứng những cơ hội này.)
[27] How long have you been looking for a job? (Bạn đã tìm việc trong bao lâu rồi?)
→ I sent out my resumes just last week. I was very excited when I received an email inviting me to an interview from the company.
(Tôi vừa gửi CV xin việc tuần trước. Tôi rất hào hứng khi nhận được email mời tham gia phỏng vấn của công ty.)
[28] If you don’t understand your assignment and you can’t reach your boss, what would you do? (Nếu bạn không hiểu về công việc mà không liên lạc được với sếp thì bạn sẽ làm gì?)
→ I would first see what the deadline is and if my manager will be back before the deadline. If not, I would leave a message on my manager’s phone. Afterwards, I would ask my peers or other managers to see if they know the assignment. I believe investigating the assignment further will help me understand it.
(Trước tiên tôi sẽ xem khi nào là hạn chót xử lý và liệu Quản lý có kịp về trước thời hạn này không. Nếu không, tôi sẽ để lại tin nhắn thoại cho Quản lý. Sau đó, tôi sẽ hỏi đồng nghiệp hoặc Quản lý khác để xem có ai biết về công việc này không. Tôi tin là tìm hiểu sâu hơn về công việc sẽ giúp tôi hiểu được nó.)
[29] How If your supervisor tells you to do something that you believe can be done in a different way, what would you do? (Nếu cấp trên yêu cầu bạn làm việc gì mà bạn cho rằng mình có thể làm nó theo cách khác, bạn sẽ làm gì?
→ I will tell my supervisor an alternative way and explain the benefits. If my supervisor is not convinced, then I’ll follow his instructions.
(Tôi sẽ nói với cấp trên của mình một phương án thay thế và giải thích cho họ nghe về các điểm thuận lợi. Nếu tôi vẫn không thuyết phục được, tôi sẽ làm theo chỉ dẫn của cấp trên.)
[30] How long do you plan on staying with this company? (Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu?)
→ This company has everything I’m looking for. It provides the type of work I love and many advancement opportunities. I plan on staying a long time.
(Quý công ty có mọi điều mà tôi đang tìm kiếm. Công việc phù hợp và nhiều cơ hội thăng tiến. Tôi dự định sẽ làm ở đây lâu dài.)
Câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp và câu trả lời tương ứng
Tell me about yourself/Can you introduce a little bit about yourself? (Hãy giới thiệu về bản thân bạn)
Đây là một trong những câu hỏi chắc chắn sẽ xuất hiện tại mỗi buổi phỏng vấn, dù cho bạn phỏng vấn ở bất kì vị trí gì. Đặc biệt khi phỏng vấn vị trí càng cao, người phỏng vấn càng muốn kiểm tra cách bạn chứng tỏ được bạn là ai bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng quá nhiều cấu trúc câu “I am…”, mà nên sử dụng nhiều dạng cấu trúc câu hơn để giới thiệu về bản thân, để từ đó bạn có thể chứng tỏ được khả nắng tiếng Anh của mình.
Ví dụ:
I am Jack => My name is Jack
I am 25 years-old => Next October, I’ll turn 25 years old.
I have 3-year experience in Marketing = I’ve been working in Marketing for 3 years
Ngoài ra, bạn không nên sử dụng quá nhiều cấu trúc câu hay từ vựng quá thông thường, hay còn gọi là slang words. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các cấu trúc câu ở thể lịch sự (formal) và tránh mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản.
Ví dụ: I have been working as a content writer at a small Vietnamese company for 2 years. My duties were creating content for blogs, brochures, flyers, leaflets, and taking care of the fan page on Facebook. I have always been interested in writing and making creative products, that’s why I choose to follow this career path. I studied at _______ university for 4 years…
Bạn cần phải tỏ ra tự tin khi giới thiệu về bản thân và đừng quên nhìn về phía nhà tuyển dụng nhé. Có thể đôi khi họ không nhìn lại bạn mà nhìn CV của bạn, nhưng họ vẫn nghe bạn nói nên đừng lo lắng quá nhé. Một điều nữa là bạn không nên thể hiện quá nhiều ở phần này, vì chắc chắn nhà tuyển dụng sẽ còn những câu hỏi khác để hỏi bạn.
What are your strengths/weaknesses? (Điểm mạnh/Điểm yếu của bạn là gì?)
Hầu như các nhà tuyển dụng đều muốn biết bạn nhìn nhận bản thân mình là người như thế nào, nên đa phần họ đều muốn hỏi bạn câu này. Có người thì hỏi thêm cả điểm yếu, nhưng cũng có người không.
Để thể hiện được điểm mạnh của mình, đầu tiên, bạn cần chốt hạ lại một câu để thể hiện được điểm mạnh đó. I am a hardworking person. Như vậy thôi! Sau đó, bạn mới bắt đầu giải thích thêm vì sao bạn nghĩ đó là điểm mạnh của mình.
Ví dụ: I am a hardworking person. I usually go to work early and start my work before my colleagues come. When my team has any project, I try my best to finish my tasks on schedule no matter how late I stay at the company. If I complete my daily tasks before the deadlines, I usually find others to do, such as searching the recent trends to consider whether they can be used for my next projects.
Hãy luôn đưa ra ví dụ hoặc dẫn chứng cụ thể! Bạn có thể có 10 điểm mạnh, nhưng nếu bạn không thể đưa ra dẫn chứng thực tế từ các công việc trước để chứng minh cho 10 điểm mạnh đó thì bạn không thể ghi điểm với nhà tuyển dụng.
Đối với những điểm yếu, bạn có thể thêm vào một vài câu thể hiện quan điểm của mình. Chẳng hạn, “No one is perfect”, hoặc, “Definitely, everyone has weaknesses”. Bạn có thể diễn giải điểm yếu của mình theo hướng tích cực hơn, chứ không nên làm nó trở nên trầm trọng hơn.
Ví dụ: Sometimes I am slower in completing my tasks compared to others because I really want to get things right. I will double or sometimes triple-check the documents and files to make sure everything is accurate.
What is your expected salary? (Bạn mong đợi mức lương bao nhiêu?)
Đây là một câu hỏi khá chủ quan và bạn phải chuẩn bị từ trước, dựa theo mức lương trước đó của bạn và mức lương mà bạn muốn trong công việc hiện tại. Nếu công ty đã đưa ra sẵn một mức lương cụ thể, bạn có thể dựa vào đó để đưa ra mức lương mình mong muốn.
Không nên nói “I don’t know”, đây là câu trả lời khá tối kỵ đối với câu hỏi này. Và hãy đưa ra một con số cụ thể nhất có thể. Bạn cũng không nên đưa ra một con số quá vội vàng, và thêm một vài câu để thể hiện khả năng tiếng Anh của mình.
Ví dụ: My salary expectations are in line with my experience and qualifications. Also, I’d like to learn more about the specific duties required for this position, which I look forward to in this interview. However, I do understand that positions similar to this one is paid in the range from ___ to ___. With my experience, skills, and certifications, I would expect to receive a range from __ to ___.
Why do you want to leave your current job? (Lý do bạn bỏ công việc cũ là gì?)
Dù lý do bạn rời bỏ công việc cũ là gì, không bao giờ nói xấu về công ty đó nếu bạn không muốn mất điểm với nhà tuyển dụng. Nhà tuyển dụng chỉ muốn biết là do bạn bị sa thải hay lý do nằm ở bạn.
Bạn có thể thêm một vài câu khen ngợi về công ty cũ và thêm một vài lí do mà bạn muốn được làm ở công ty khác.
Ví dụ: As I’ve said, I worked there for 2 years and sometimes I find myself quite bored there. I want to look for new challenges. I want to explore more about myself, my skills, and my abilities.
7 câu hỏi và trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
1. Câu hỏi giới thiệu bản thân: Tell me about yourself, Can you introduce yourself?
Là một trong những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh cơ bản. Với những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, bạn nên trả lời một cách cởi mở các thông tin của bản thân. Tuy nhiên, bạn chỉ nên đưa ra những thông tin cần thiết và liên quan đến công việc để trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dạng giới thiệu bản thân này. Lấy ví dụ một người tên A muốn làm Marketing sẽ trả lời như sau:
My name is A. I’m 25 years old and I live in Hanoi. I have 3 years experience in Marketing. In my free time, I usually watch movies, reading books about Marketing and read news on the Internet.
Tên tôi là A. Tôi 25 tuổi và hiện đang sinh sống tại Hà Nội. Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở mảng Marketing. Vào thời gian rảnh, tôi thường xem phim, đọc sách về Marketing và xem tin tức trên Internet.
Đó là một câu trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh khá đầy đủ. Ngoài ra, bạn cũng nên giới thiệu về các điểm mạnh của bản thân như:
I am not easily stressed out _Tôi không dễ bị stress bởi công việc,
I can speak English fluently and this is my favorite language_Tôi có thể nói trôi chảy Tiếng Anh và đây là ngôn ngữ yêu thích của tôi
Nếu bạn không nói thêm về điểm mạnh của bản thân, nhà tuyển dụng cũng sẽ hỏi về những vấn đề này bằng các câu hỏi như:
2. Câu hỏi về điểm mạnh điểm yếu của bản thân: What is your biggest strength/weakness?
Đây là một trong những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn bằng Tiếng Anh. Bạn hãy kể ra những điểm mạnh nổi bật nhất của bản thân và những điểm yếu của mình KÈM THEO CÁCH KHẮC PHỤC nhé.
I’m not really good at designing. However, currently, I’m taking a designing class to improve the skill. The class is expected to end in 1 month so my design skill will get better soon.
Tôi không giỏi việc thiết kế cho lắm. Tuy nhiên gần đây tôi có học một lớp thiết kế để cải thiện kỹ năng này. Lớp học dự kiến sẽ kết thúc sau 1 tháng cho nên kỹ năng thiết kế của tôi sẽ sớm trở nên tốt hơn.
3. Lý do ứng tuyển công việc Why do you want this job?
Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng. Ở câu hỏi này, bạn nên thể hiện cho người tuyển dụng những điểm mạnh nổi bật của bản thân. Tuy nhiên dừng lại ở đó là chưa đủ. Bạn cần phải cho họ thấy vì sao mình hợp với vị trí này và quyết tâm của bạn khi thi tuyển vào công ty.
Lại lấy ví dụ về anh A ở trên khi thi tuyển vào một công ty về thực phẩm:
I have considerable experience in Marketing. I can easily adapt to changes and I am willing to learn. Besides, I have always wanted to work in the field of F&B (Food & Beverage) and spent so much time to read about this industry. With my knowledge and enthusiasm, I think I can do well in this position.
Tôi có rất nhiều kinh nghiệm trong ngành Marketing. Tôi có thể dễ dàng thích nghi với thay đổi mới và tôi sẵn sàng học hỏi. Ngoài ra, tôi đã luôn muốn làm trong lĩnh vực Thực phẩm và Đồ uống, tôi đã dành rất nhiều thời gian đọc về ngành này. Với sự hiểu biết cùng lòng nhiệt thành của mình, tôi nghĩ mình có thể làm tốt ở vị trí này.
4. Câu hỏi kiểm tra độ hiểu biết của bạn về công ty What do you know about our company?
Đây là một trong những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh. Với câu hỏi này, bạn hãy cố gắng kể ra càng nhiều điều bạn biết càng tốt vì điều đó sẽ thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy bạn đã có sự chuẩn bị và bạn muốn có vị trí này.
I understand that X is one of the most popular company in the country. Everyone has at least one of your products in their houses and it shows me that X plays an essential role in our life. That’s what I really admire and I hope that by joining the company I can create the same value.
Tôi biết rằng X là một trong những công ty nổi tiếng nhất trong nước. Tất cả mọi người đều có ít nhất một sản phẩm của X trong nhà mình và điều này cho tôi thấy được X có vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Đó là điều mà tôi rất ngưỡng mộ và tôi mong rằng bằng cách gia nhập công ty tôi cũng có thể tạo ra giá trị như vậy.
5. Câu hỏi về mức lương What are your salary expectations?
Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh hỏi về mức lương. Thường thì khi thỏa thuận về mức lương, sự lựa chọn tốt nhất của bạn là một mức lương phù hợp theo năng lực và hiệu quả công việc.
I want my salary to fit my qualifications and experience.
Tôi muốn một mức lương phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
Câu trả lời này không chỉ cho thấy bạn không phải là một kẻ hám tiền, mà còn cho thấy một sự rõ ràng và minh bạch cùng tinh thần cầu tiến của bạn. Với một mức lương phù hợp với năng lực và hiệu quả công việc của bạn, chắc hẳn bạn sẽ luôn muốn nâng cao hiệu suất làm việc lên cao nhất để được hưởng một mức lương tốt nhất. Điều này sẽ ghi điểm rất nhiều trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt với những người ở trong các tập đoàn đa quốc gia.
6. Lý do rời bỏ công ty cũ: Why did you leave your job?
Câu hỏi này dành cho những bạn đã có kinh nghiệm làm việc nhưng bỏ chỗ cũ để xin việc ở chỗ mới. Một trong những điều nên làm khi trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh chính là trả lời thật ở những câu hỏi nhạy cảm. Bạn cần phải trả lời thật lý do của mình, tuy nhiên tuyệt đối không được nói xấu chỗ làm cũ hay sếp cũ. Ví dụ:
The reason why I leave my job is because I found the old job boring and I want to find more challenges. I don’t want my feeling to affect the company, that’s why I left.
Lý do tôi nghỉ ở chỗ làm cũ vì tôi thấy nó chán và tôi muốn tìm thêm nhiều thử thách cho bản thân. Tôi không muốn vì cảm xúc này của tôi mà ảnh hưởng đến công ty, vậy nên tôi đã xin nghỉ việc.
Tuy nhiên, nếu kinh nghiệm ở chỗ làm cũ của bạn là chưa đến 2 năm, bạn tuyệt đối không nên sử dụng lý do này bởi người phỏng vấn sẽ rất dễ nghĩ là bạn “nhảy việc”. Bởi vậy, hãy đưa ra những lý do khác như:
Although the boss was very nice and the working environment was really suitable for me, I still didn’t like the job because the company was very far from my house. Everyday I wasted so much time travelling and it was very tiring. That’s why I left the job.
Dù sếp cũ của tôi rất tốt và môi trường làm việc rất phù hợp nhưng tôi vẫn không thích công việc đó bởi công ty quá xa nhà tôi. Mỗi ngày tôi tốn rất nhiều thời gian cho việc đi lại và việc này thật là mệt mỏi. Đó là lý do tôi nghỉ làm ở chỗ cũ.
Và hãy nhớ rằng, đây là câu hỏi về công việc cũ trong quá khứ, do đó bạn cần phải để ý cách phát âm của mình ở thì quá khứ nếu không sẽ rất dễ gây nhầm lẫn với người phỏng vấn.
7. Câu hỏi về mục tiêu ngắn hạn: Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
Nhà tuyển dụng hỏi nhiều câu hỏi khác nhau trong suốt quá trình phỏng vấn để đánh giá trình độ của bạn cho vai trò mà họ đang tuyển dụng. Ví dụ, khi họ hỏi về mục tiêu ngắn hạn của bạn, câu trả lời của bạn cho họ biết liệu mục tiêu nghề nghiệp của bạn có phù hợp với những gì bạn có thể hoàn thành ở công ty của họ hay không. Hiểu cách trả lời thành công câu hỏi này có thể giúp bạn vượt qua thử thách trong quá trình tuyển dụng. Ví dụ:
In the short-term, I want to grow in a position that allows me to use the entirety of my skill set rather than just a few of my abilities. In previous roles, I wasn’t able to fully use all of my abilities. In the near future, I’d also love the opportunity to learn and master new skills in my field.
Trước mắt, tôi muốn phát triển ở một vị trí cho phép tôi sử dụng toàn bộ bộ kỹ năng của mình thay vì chỉ một vài khả năng của mình. Trong những vai trò trước đây, tôi đã không thể sử dụng hết khả năng của mình. Trong tương lai gần, tôi cũng rất muốn có cơ hội học hỏi và thành thạo các kỹ năng mới trong lĩnh vực của mình.
8. Câu hỏi về mục tiêu dài hạn: Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Cách tốt nhất để trả lời câu hỏi này là bắt đầu bằng cách giải quyết các mục tiêu ngắn hạn. Nếu bạn chưa thảo luận về chúng, hãy tập trung vào hướng đi sự nghiệp của bạn, khi trở nên thành công trong vai trò mà bạn đang phỏng vấn. Bạn cũng nên thể hiện sự linh hoạt khi đảm nhận các vai trò khác nhau trong suốt sự nghiệp của mình để mở rộng kiến thức và khả năng bản thân. Bạn phải có tham vọng mà không mơ mộng viển vông. Câu trả lời mẫu:
Although I’ve been in this field for a while now, I haven’t been able to utilize my entire set of skills. But this job gives me the opportunity to do so. In the long term, I want to take on leadership responsibilities such as being a team leader. I believe my short term goals will help me get there.
Mặc dù tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được một thời gian, nhưng tôi vẫn chưa thể sử dụng toàn bộ kỹ năng của mình. Nhưng công việc này cho tôi cơ hội để làm như vậy. Về lâu dài, tôi muốn đảm nhận trách nhiệm lãnh đạo như trưởng nhóm. Tôi tin rằng các mục tiêu ngắn hạn của tôi sẽ giúp tôi đạt được điều đó.
9. Câu hỏi về tính cách: Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?
Câu hỏi này là một biến thể khác của câu hỏi về điểm yếu. Để trả lời câu hỏi này, hãy nghĩ về một người mà bạn tôn trọng và đức tính của họ mà bạn thực sự thích nhưng không có. Sau đó, hãy đi sâu vào chi tiết những gì bạn muốn thay đổi dựa trên người mà bạn tôn trọng đó. Ví dụ:
I would like to be more of a risk taker. I always do my work and complete it at an exceptional level, but sometimes taking a risk can make the work even better. I’m working on this by thinking the issue through and weighing the pros and cons.
Tôi muốn trở thành người chấp nhận rủi ro nhiều hơn. Tôi luôn làm công việc của mình và hoàn thành ở mức độ ổn, nhưng đôi khi chấp nhận rủi ro có thể khiến công việc trở nên tốt hơn. Tôi đang giải quyết vấn đề này bằng cách suy nghĩ kỹ vấn đề và cân nhắc những thứ được và mất.
10. Câu hỏi về kỹ năng quản lý thời gian: Bạn quản lý thời gian của mình theo những cách nào?
Khi hỏi câu này, nhà tuyển dụng muốn biết rằng bạn có thể đương đầu với các nhiệm vụ khác nhau với các thời hạn (deadlines) khác nhau mà không khiến bản thân bị bối rối và quên mất mình cần làm gì không? Tôi có thể tin tưởng bạn và ý thức của bạn không? Bạn tổ chức thời gian làm việc với cuộc sống như thế nào? Bạn sẽ tốn thời gian để lập danh sách hay bạn thực sự sẽ hoàn thành những việc bạn cần làm? Bạn có thể tham khảo câu trả lời sau đây:
I make a list. I work out what order to do things in by thinking about which tasks are urgent and how important each task is. If I’m not sure what’s urgent and what isn’t, or how important different tasks are, I find out. If I’m given a new task I add it to the list and decide when to do it, so I adapt the order in which I do things as necessary.
Tôi lập một danh sách. Tôi tìm ra thứ tự thực hiện công việc bằng cách nghĩ xem nhiệm vụ nào là khẩn cấp và mức độ quan trọng của từng nhiệm vụ. Nếu tôi không chắc việc gì khẩn cấp và việc gì không hoặc mức độ quan trọng của các nhiệm vụ khác nhau, tôi sẽ tìm hiểu. Nếu tôi được giao một nhiệm vụ mới, tôi sẽ thêm nó vào danh sách và quyết định thời điểm thực hiện, vì vậy tôi điều chỉnh thứ tự mà tôi làm những việc khi cần thiết.
11. Câu hỏi về nhận thức bản thân: Hãy nói cho tôi nghe một lần bạn mắc phải khuyết điểm?
Trước tiên, tránh việc thể hiện rằng bạn không học được gì từ kinh nghiệm và đừng đổ lỗi cho người khác. Luôn chịu trách nhiệm về những gì bạn có thể đã làm khác đi khi thất bại hay mắc lỗi. Ngoài ra, tránh đưa ra một câu chuyện khiến bạn nghe có vẻ thiếu cẩn trọng, hoặc giống như một người vội vàng và mắc nhiều lỗi nói chung. Tốt hơn là kể một câu chuyện chỉ ra một lỗi hoặc một lần sai, hơn là một mẫu hoặc một vấn đề lặp lại. Ví dụ:
I was managing a project for one of our biggest clients in my previous company, and I was so eager to please them that I told them we could finish the project within 2 weeks. I thought this was doable, but it ended up taking 3 weeks and they were not happy. Looking back, I realized I should have been more conservative in my estimate to the client. I realized that a client isn’t going to be upset if you’re clear about the timeline in advance, but they are going to be disappointed if you promise something and then don’t deliver. So I took this experience and used it to become much better at managing expectations of clients during projects I oversee. For example, on the next project with a different client, I told them it’d take 4 weeks and we finished in 3. They were very happy about this.
Tôi đã làm quản lý một dự án cho một trong những khách hàng lớn nhất của chúng tôi ở công ty trước đây của tôi, và tôi rất háo hức làm hài lòng họ đến nỗi tôi đã nói với họ rằng chúng tôi có thể hoàn thành dự án trong vòng 2 tuần. Tôi nghĩ điều này có thể làm được, nhưng cuối cùng phải mất 3 tuần và họ không hài lòng. Nhìn lại, tôi nhận ra rằng mình nên thận trọng hơn trong ước tính của mình đối với khách hàng. Tôi nhận ra rằng khách hàng sẽ không khó chịu nếu bạn nói rõ về tiến trình thời gian, nhưng họ sẽ thất vọng nếu bạn hứa điều gì đó và sau đó không thực hiện. Vì vậy, tôi đã lấy kinh nghiệm này và sử dụng nó để trở nên tốt hơn nhiều trong việc quản lý kỳ vọng của khách hàng trong các dự án mà tôi giám sát. Ví dụ: về dự án tiếp theo với một khách hàng khác, tôi nói với họ rằng sẽ mất 4 tuần và chúng tôi đã hoàn thành trong 3 tuần. Họ rất vui vì điều này.
12. Câu hỏi về cấp trên: Bạn mong đợi gì từ cấp trên/giám đốc của mình?
Hãy cẩn thận khi trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc này. Họ đang muốn xem (1) bạn có hiểu mối quan hệ của cấp trên với nhân viên nói chung không, (2) phong cách của bạn có phù hợp với sếp mới tiềm năng không và (3) bạn có tận dụng cơ hội này để nói xấu sếp trước của mình không? Do đó, câu trả lời lý tưởng có thể là:
I would expect a supervisor to keep the lines of communication open with me and offer feedback when I’m doing a good job and when I have room for improvement.
Tôi mong đợi một người cấp trên mà tôi có thể liên lạc và trao đổi một cách cởi mở và đưa ra phản hồi khi tôi đang làm tốt công việc hay khi tôi cần cải thiện điều gì đó.
13. Câu hỏi kết thúc buổi phỏng vấn: Do you have any questions?
Trong những câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh, đây là câu hỏi phổ biến nhất. Câu hỏi này thường xuất hiện ở cuối buổi phỏng vấn, với mục đích để hỏi xem ứng viên có thắc mắc gì về công ty hay buổi phỏng vấn hay không. ĐỪNG BAO GIỜ DẠI DỘT TRẢ LỜI LÀ KHÔNG, bởi nếu làm như vậy bạn sẽ bị mất rất nhiều điểm trong mắt xanh của nhà tuyển dụng. Không chỉ vậy, đây là thời khắc vàng để bạn hiểu thêm về công việc, về công ty, từ đó 1 là xác định xem mình có phù hợp với công việc hay không, 2 là để cho nhà tuyển dụng thấy bạn thực sự hứng thú với công việc này. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi trả lời những câu hỏi phỏng tiếng Anh để có kết quả tốt nhất.
Những câu hỏi bạn có thể hỏi nhà tuyển dụng bao gồm:
There is one thing I did not understand in the job description, can you explain it for me?
Có một điều trong mô tả công việc mà tôi chưa hiểu, anh có thể giải thích giúp tôi được không?
What are the benefits of the employees? Do I have to work on the weekend?
Quyền lợi của nhân viên bao gồm những gì? Tôi có phải làm việc vào cuối tuần không?
What is the chance of getting promoted?
Cơ hội thăng tiến trong công ty là như thế nào?
Leave a Reply